Characters remaining: 500/500
Translation

cinnamon bear

Academic
Friendly

Từ "cinnamon bear" trong tiếng Anh có nghĩa "gấu quạ quạt quà", một loại gấu đen Mỹ (American black bear) nhưng bộ lông pha màu nâu đỏ. Loại gấu này thường được tìm thấymột số khu vực của Bắc Mỹ.

Định nghĩa:
  • Cinnamon bear (noun): Gấu đen Mỹ bộ lông màu nâu đỏ, thường sốngcác khu rừng núi cao.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I saw a cinnamon bear during my hike in the mountains."
    (Tôi đã thấy một con gấu quạ quạt quà trong chuyến đi bộ của mình trên núi.)

  2. Câu nâng cao: "The cinnamon bear is known for its distinctive reddish-brown fur, which helps it blend into the forest environment."
    (Gấu quạ quạt quà được biết đến với bộ lông nâu đỏ đặc trưng, giúp hòa mình vào môi trường rừng.)

Biến thể phân biệt:
  • "Black bear": Từ này chỉ chung cho tất cả các loại gấu đen, không chỉ riêng gấu quạ quạt quà.
  • "Brown bear": loại gấu khác, lông màu nâu, nhưng không phải gấu đen Mỹ.
Từ gần giống:
  • "Grizzly bear": Gấu xám, một loại gấu khác, thường lớn hơn lông màu xám hoặc nâu.
  • "Polar bear": Gấu Bắc Cực, sốngvùng cực, lông trắng.
Từ đồng nghĩa:
  • "American black bear": Đây tên gọi chính thức rộng hơn cho loại gấu này, bao gồm cả những con lông màu khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "cinnamon bear". Tuy nhiên, một số câu thành ngữ liên quan đến gấu nói chung: - "Bear with me": Nghĩa hãy kiên nhẫn với tôi. - "A bear market": Thị trường chứng khoán giảm giá.

Tổng kết:

"Cinnamon bear" một từ chỉ một loại gấu cụ thể với bộ lông màu nâu đỏ.

Noun
  1. gấu đen Mỹ, lông pha màu nâu đỏ

Comments and discussion on the word "cinnamon bear"